TIN DỰ BÁO NẮNG NÓNG Ở KHU VỰC BẮC BỘ VÀ TRUNG BỘ

TIN DỰ BÁO NẮNG NÓNG Ở KHU VỰC BẮC BỘ VÀ TRUNG BỘ

🔹 Hiện trạng đã qua (ngày 01/6):

Hôm nay, nắng nóng gay gắt xảy ra trên diện rộng tại vùng đồng bằng Bắc Bộ, vùng núi phía Tây Thanh Hóa – Nghệ An và Hòa Bình; một số nơi nắng nóng đặc biệt gay gắt.
Nhiệt độ ghi nhận lúc 13h trưa phổ biến 35–38°C, nhiều nơi trên 38°C như:

  • Láng (Hà Nội) 39.4°C

  • Hà Đông (Hà Nội) 39.0°C

  • Lạc Sơn (Hòa Bình) 38.8°C

  • Phủ Lý (Hà Nam) 38.7°C

  • Đô Lương (Nghệ An) 38.2°C

  • Bái Thượng (Thanh Hóa) 38.1°C
    Độ ẩm tương đối phổ biến từ 45–55%.

🔹 Dự báo trong 24–48 giờ tới:

  • Ngày 02/6:

    • Nắng nóng gay gắt tiếp diễn tại Bắc Trung Bộ, đồng bằng Bắc Bộ và Hòa Bình; có nơi nắng đặc biệt gay gắt, nhiệt độ cao nhất phổ biến 37–39°C, có nơi trên 39°C.

    • Các nơi khác ở Bắc Bộ, Trung và Nam Trung Bộ có nắng nóng, có nơi gay gắt, nhiệt độ 35–37°C, có nơi trên 38°C.

    • Độ ẩm thấp nhất phổ biến từ 45–50%.

  • Ngày 03/6:

    • Nắng nóng còn duy trì tại Trung và Nam Trung Bộ, có nơi gay gắt (35–37°C, có nơi trên 38°C).

    • Bắc Trung Bộ có nắng nóng cục bộ, Bắc Bộ nắng nóng kết thúc.

    • Độ ẩm phổ biến từ 50–55%.

📍 Cảnh báo:

  • Nắng nóng diện rộng tại Trung Bộ kéo dài trong nhiều ngày tới.

  • Dự kiến ngày 04–05/6, cường độ nắng nóng giảm nhẹ.

📍 Cấp độ rủi ro thiên tai do nắng nóng: Cấp 1.

📍 Tác động:
🔥 Nguy cơ cháy nổ, hỏa hoạn: Do nắng nóng kéo dài và độ ẩm thấp, nhu cầu sử dụng điện tăng cao. Có thể xảy ra cháy tại khu dân cư và cháy rừng.
💧 Ảnh hưởng sức khỏe: Nguy cơ mất nước, kiệt sức và đột quỵ do sốc nhiệt khi tiếp xúc lâu ngoài trời.
📢 Lưu ý: Nhiệt độ cảm nhận thực tế ngoài trời có thể cao hơn 2–4°C, thậm chí hơn, tại các khu vực nhiều bê tông, đường nhựa. 🌡️🏙️

📍 Tin phát lúc: 14h00 ngày 01/6
📍 Bản tin tiếp theo: 20h00 ngày 01/6


Nhiệt độ thực đo lúc 13h ngày 01/6/2025
 

STT Tỉnh Trạm đo Nhiệt độ (oC)
1 Hoà Bình Kim Bôi 38.3
Chi Nê 37.7
Lạc Sơn 38.8
Hòa Bình 38
2 Hà Giang Bắc Mê 38
3 Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 37.6
4 Bắc Ninh Bắc Ninh 37.6
5 Hà Nội Ba Vì 38.5
Sơn Tây 38.4
Láng 39.4
Hoài Đức 38.5
Hà Đông 39
6 Hải Dương Hải Dương 37.6
7 Hưng Yên Hưng Yên 37.6
8 Hà Nam Phủ Lý 38.7
9 Ninh Bình Nho Quan 37.6
Ninh Bình 37.7
10 Thanh Hoá Bái Thượng 38.1
11 Nghệ An Qùy Châu 37.8
Đô Lương 38.2
12 Quảng Ngãi Quảng Ngãi 38

 

 

Chi tiết tin